judgement debt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgement debt
Phát âm : /'dʤʌdʤməntdet/ Cách viết khác : (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/
+ danh từ
- món nợ toà xét phải trả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judgement debt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "judgement debt":
judgement debt judgment debt - Những từ có chứa "judgement debt":
judgement debt judgement debtor - Những từ có chứa "judgement debt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mắc nợ hàm hồ nợ đời khất lần gạt nợ thoát nợ ăn vạ nợ đìa hèn chi gây nợ more...
Lượt xem: 603